• Danh từ giống đực

    Sự dựng lên
    Dressage d'un échafaud
    sự dựng giàn giáo lên
    (kỹ thuật) sự nắn thẳng, sự sửa phẳng
    Sự luyện tập
    Dressage d'un chien
    sự luyện tập chó
    Nghệ thuật bày thức ăn
    Phản nghĩa Démontage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X