• Danh từ giống cái

    (kỹ thuật) cái khoan ruột gà

    Danh từ giống đực

    (sử học) lính nhà nghề; lính đánh thuê
    bon drille
    (thân mật) bạn tốt
    joyeux drille
    (thân mật) người vui tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X