-
Tính từ
Ra trò, ác liệt
- Recevoir une bonne correction
- bị sửa một trận ra trò
- Une bonne fièvre
- cơn sốt ác liệt
- à quoi bon
- có ích gì?, để làm gì?
- arriver à bon port port
- port
- avoir quelqu'un à la bonne
- có cảm tình với ai, có thiện cảm với ai
- bon marché
- rẻ tiền
- bonne année!
- chúc mừng năm mới!
- bon vivant vivant
- vivant
- bon voyage!
- chúc lên đường bình yên!
- de bonne foi foi
- foi
- en avoir de bonnes
- đùa
- n'être bon à rien
- chẳng được trò trống gì
- pour de bon tout de bon
- thực sự
- tout lui est bon
- cái gì nó cũng cho là tốt, cái gì nó cũng nhận
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ