• Danh từ giống đực

    Sự làm đẹp
    Embellissement d'une ville
    sự làm đẹp một thành phố
    (nghĩa bóng) sự tô điểm, sự tô vẽ
    Embellissement d'un texte
    sự tô vẽ thêm cho bài văn
    Phản nghĩa Enlaidissement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X