• Ngoại động từ

    Làm sa vũng bùn
    Embourber une voiture
    làm xe sa vào vũng bùn
    (nghĩa bóng) làm sa lầy, làm ngập (nợ nần...)
    Phản nghĩa Débourber, désembourber

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X