• Danh từ giống đực

    (văn học) sự chiếu sáng rực; sự sáng rực
    Embrasement du soleil
    mặt trời sáng rực
    (từ cũ, nghĩa cũ) đám cháy lớn
    Embrasement d'un village
    đám cháy lớn một làng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X