• Danh từ giống đực

    Sự đóng khung; khung, cạp
    Encadrement de tapis
    cạp thảm
    (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường
    Khung cán bộ (một đạo quân, một xí nghiệp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X