• Danh từ giống đực

    Thảm
    Tapis d'escalier
    thảm cầu thang
    Tapis de caoutchouc
    thảm (bằng) cao su
    Tapis végétal
    (thực vật học) thảm thực vật
    Khăn trải (bàn...)
    Tapis de table
    khăn trải bàn
    aller au tapis
    (thể dục thể thao) bị hạ đo ván (quyền Anh)
    amuser le tapis amuser
    amuser
    être sur le tapis
    làm đầu đề câu chuyện
    mettre une affaire sur le tapis
    đưa một việc ra cứu xét
    tapis roulant
    thang máy liên tục
    tapis vert
    bàn (đánh) bạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X