• Ngoại động từ

    Khoác (lên lưng)
    Endosser sa robe
    khoác áo dài
    Chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm
    Endosser les bêtises des autres
    chịu trách nhiệm về những việc bậy bạ của người khác
    (thương nghiệp) ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu), ký hậu, bối thự
    Gò cong gáy (sách, khi đóng sách)
    Phản nghĩa Ôter. Refuser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X