• Ngoại động từ

    Đốt cháy
    Enflammer un b‰cher
    đốt cháy đống củi
    Làm cho nóng
    Enflammer [[latmosphère]]
    làm cho nóng bầu không khí
    Làm đỏ rực
    [[Laurore]] enflamme [[lorient]]
    rạng đông làm đỏ rực phương đông
    Làm cho tấy lên
    Enflammer une blessure
    làm cho tấy vết thương
    Khích động làm cho hừng hực
    Enflammer les coeurs
    kích động lòng người
    Phản nghĩa Eteindre, refroidir, calmer
    Đồng âm Enflamme, enflâmes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X