• Ngoại động từ

    Làm cho cóng
    Le froid engourdit
    rét làm cho cóng
    Làm cho uể oải, làm cho đờ đẫn
    L'oisiveté engourdit l'esprit
    sự nhàn rỗi làm cho tinh thần đờ đẫn đi
    Phản nghĩa Dégourdir, dérouiller

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X