• Tính từ

    Mới giàu lên
    (kỹ thuật) được làm giàu (khoáng sản)
    (nghĩa bóng) phong phú thêm; được tăng giá lên

    Danh từ

    Kẻ mới giàu lên
    Les enrichis de la guerre
    bọn mới giàu lên nhờ chiến tranh
    Phản nghĩa Ruiné. Allégé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X