• Ngoại động từ

    Bao
    Enrober des pilules
    bao viên thuốc
    Enrober ses reproches de termes affectueux
    (nghĩa bóng) bao câu trách mắng bằng những lời lẽ âu yếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X