• Tính từ

    Ngái ngủ
    Des yeux ensommeillés
    mắt ngái ngủ

    Phản nghĩa

    Eveillé [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X