• Ngoại động từ

    Làm đóng cáu
    Eau qui entartre les chaudières
    nước làm đóng cáu ở nồi hơi
    Phản nghĩa Détartrer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X