• Ngoại động từ

    Trộn lẫn, để lẫn lộn
    Entremêler des fleurs et des fruits
    để lẫn lộn hoa với quả
    Xen lẫn vào
    Causerie entremêlée de rires
    câu chuyện xen lẫn tiếng cười

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X