• Tính từ

    Dám nghĩ dám làm; đảm đang
    Une femme entreprenante
    chị phụ nữ đảm đang
    Bạo gan (về mặt tán gái)
    Phản nghĩa Hésitant, inactif, pusillanime, timide, timoré.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X