• Danh từ giống cái

    Đàn bà, phụ nữ; nữ giới
    Les femmes et les hommes
    đàn bà và đàn ông
    L'émancipation de la femme
    sự giải phóng phụ nữ
    Femme de lettres
    nữ văn sĩ
    Vợ
    Il est venu avec sa femme
    anh ta đến cùng với vợ
    Prendre femme
    lấy vợ
    Bà, con gái đến thì
    La voilà bientôt femme
    cô ta sắp đến thì rồi
    Người hầu gái
    La dame entourée de ses femmes
    phu nhân với những người hầu gái xung quanh
    Femme de chambre
    người hầu gái
    Femme de ménage
    chị giúp việc trong nhà
    bonne femme
    (từ cũ, nghĩa cũ) bà đứng tuổi

    Tính từ

    Có nữ tính
    Une femme vraiment femme
    một người đàn bà có nữ tính rõ rệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X