• Tính từ

    Lan tràn, tràn ngập
    Flots envahissants
    sóng lan tràn
    Sỗ sàng
    Ami envahissant
    người bạn sỗ sàng
    (từ cũ, nghĩa cũ) xâm lược, xâm chiếm
    Armée envahissante
    đội quân xâm lược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X