• Danh từ

    Bạn
    Ami intime
    bạn thân thiết
    Ami de coeur
    bạn tâm giao
    Les amis de nos amis sont nos amis
    bạn của bạn mình là bạn mình
    Traiter qqn en ami
    đối xử thân thiện với ai, đối xử với ai như bạn bè
    Les bons comptes font les bons amis
    bạn bè không ai nợ ai thì tình bạn mới bền
    Prix [[dami]]
    giá rẻ (do quen biết...), giá hữu nghị
    Je viens ici en ami et non en ennemi
    tôi đến đây với tư cách là bạn chứ không phải là thù
    Tình nhân
    Bonne amie
    tình nhân
    Người yêu chuộng
    Ami de la vérité
    người yêu chuộng chân lý
    Les amis du livre
    những người chuộng sách vở

    Tính từ

    Thân tình
    Une voix amie
    tiếng nói thân tình
    Thuận, thuận lợi
    Vents amis
    gió thuận
    Yêu chuộng
    Être ami des arts
    yêu chuộng nghệ thuật
    Đồng minh
    Les troupes amies
    quân đội đồng minh
    Phản nghĩa Ennemi, hostile
    Đồng âm Amict, ammi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X