-
Danh từ
Bạn
- Ami intime
- bạn thân thiết
- Ami de coeur
- bạn tâm giao
- Les amis de nos amis sont nos amis
- bạn của bạn mình là bạn mình
- Traiter qqn en ami
- đối xử thân thiện với ai, đối xử với ai như bạn bè
- Les bons comptes font les bons amis
- bạn bè không ai nợ ai thì tình bạn mới bền
- Prix [[dami]]
- giá rẻ (do quen biết...), giá hữu nghị
- Je viens ici en ami et non en ennemi
- tôi đến đây với tư cách là bạn chứ không phải là thù
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ