• Ngoại động từ

    Nhiễm độc, nhiễm trùng
    Envenimer une plaie
    nhiễm trùng vết thương
    (nghĩa bóng) thổi bùng, kích động
    Envenimer une querelle
    thổi bùng cuộc cãi cọ
    (từ cũ, nghĩa cũ) truyền nọc độc cho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X