• Danh từ giống cái

    Sự cãi nhau, sự cãi cọ; cuộc cãi nhau; cuộc đấu khẩu
    Chercher querelle
    gây chuyện cãi nhau
    Cuộc tranh luận
    Querelle théologique
    cuộc tranh luận về thần học
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự phân tranh (giữa hai nước)
    embrasser épouser la querelle de quelqu'un
    về bè với ai
    querelle d'Allemand
    cuộc cãi nhau vô cớ
    Danh từ giống cái
    (mỏ) cát kết lẫn than

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X