-
Ngoại động từ
Bao quanh
- Ville environnée de montagnes
- thành phố có núi bao quanh
- les dangers qui l'environnent
- (nghĩa bóng) các mối nguy bao quanh anh ta
(từ cũ, nghĩa cũ) bao vây
- Environner l'ennemi
- bao vây quân thù
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ