• Ngoại động từ

    Để cách, để cách quãng, cách xa
    Espacer des arbres
    trồng cây cách quãng
    Espacer les visites
    cách xa các cuộc thăm hỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X