• Tính từ

    Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu
    Un peintre excellent
    một họa sĩ xuất sắc
    Mets excellent
    món ăn ngon lắm
    Phản nghĩa Déplorable, détestable, exécrable, mauvais, médiocre, passable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X