-
Ngoại động từ
Loại, loại trừ, không dung thứ
- Exclure la grossièreté de la conversation
- loại sự thô tục ra trong khi nói chuyện
- [[Lamitié]] exclut les flatteries
- tình bạn không dung thứ những điều nịnh nọt
Phản nghĩa Accueillir, admettre. Autoriser, permettre. Impliquer, inclure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ