• Ngoại động từ

    Đuổi, thải, khai trừ
    Exclure un élève
    đuổi một học sinh
    Không cho dự
    Exclure [[quelquun]] [[dune]] fête
    không cho ai dự một ngày hội
    Loại, loại trừ, không dung thứ
    Exclure la grossièreté de la conversation
    loại sự thô tục ra trong khi nói chuyện
    [[Lamitié]] exclut les flatteries
    tình bạn không dung thứ những điều nịnh nọt
    Phản nghĩa Accueillir, admettre. Autoriser, permettre. Impliquer, inclure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X