• Ngoại động từ

    Nâng cao (lên)
    Exhausser une maison d'un étage
    nâng cao nhà lên một tầng
    Exhausser les âmes
    nâng cao tâm hồn
    Phản nghĩa Abaisser, diminuer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X