-
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) gia nhân, đầy tớ
- Une nombreuse maison
- gia nhân đông
- Gens de maison
- đầy tớ trong nhà
- ami de la maison
- người hay đi lại trong gia đình
- c'est la maison du bon Dieu
- đó là một nhà mến khách
- être de la maison
- là người thân thuộc
- faire les honneurs de sa maison
- tiếp khách trọng thể
- garder la maison
- ru rú ở nhà
- maison centrale
- nhà lao, nhà tù
- maison civile
- văn phòng quốc trưởng
- maison close
- nhà thổ
- maison d'arrêt maison de dépôt
- nhà giam
- maison de charité
- nhà tế bần
- maison de commerce
- hiệu buôn
- maison de Dieu
- nhà thờ, giáo đường
- maison de force force
- force
- maison de jeux
- sòng bạc
- maison de justice
- nhà tạm giam (ở tòa án)
- maison de santé
- nhà chữa bệnh tư
- maison de tolérance
- nhà thổ
- maison de ville
- (từ cũ, nghĩa cũ) thị sảnh, tòa đốc lý
- maison du roi
- cận thần của vua
- maison militaire
- võ phòng của quốc trưởng
- maison mortuaire
- nhà xác
- tenir maison
- mời khách khứa ăn uống
(thông tục) đặc biệt, hảo hạng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ