• Danh từ giống cái

    Sự khai quật, sự đào lên
    L'exhumation d'un cadavre
    sự khai quật một tử thi
    Sự moi ra
    L'exhumation de vieux documents
    sự moi những tài liệu cổ ra
    Phản nghĩa Enfouissement, inhumation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X