-
Tính từ ( Vieil trước một danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm hay h câm; dạng giống cái là vieille)
Lâu trong nghề, già đời
- Vieux journaliste
- nhà báo già đời
- dépouiller le vieil homme
- bỏ thói xấu cũ
- de vieille souche souche
- souche
- les vieux jours jours
- jours
- ne pas faire de vieux os os
- os
- se faire vieux
- bắt đầu buồn chán
- vieille fille
- bà cô (đàn bà nhiều tuổi chưa chồng)
- vieux beau beau
- beau
- vieux [[gar�on]]
- người nhiều tuổi chưa vợ
- vieux jeu jeu
- jeu
Phản nghĩa Jeune, juvénile; frais, moderne, neuf, nouveau, récent. Adolescent, enfant.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ