• Ngoại động từ

    Đầu tư ra nước ngoài
    Expatrier des capitaux
    đầu tư vốn ra nước ngoài
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đuổi ra nước ngoài, trục xuất
    Phản nghĩa Rapatrier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X