• Tính từ

    (để) thăm dò
    Instrument explorateur
    dụng cụ thăm dò
    Danh từ
    Nhà thám hiểm
    Danh từ giống đực
    (y học) ống thăm, que thăm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X