• Danh từ giống đực

    Dụng cụ
    Instrument de travail
    dụng cụ làm việc
    Instrument d'optique
    dụng cụ quang học
    (âm nhạc) nhạc khíTiêu bản:Instruments à cordes
    Instruments à cordes
    nhạc khí dây
    Instruments à percussion
    nhạc khí gõ
    (nghĩa bóng) công cụ, phương tiện
    Devenir l'instrument de quelqu'un
    trở thành công cụ của ai
    (luật học, pháp lý) văn bản
    Les instruments de ratification d'un traité
    các văn bản phê chuẩn một hiệp ước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X