• Ngoại động từ

    Thăm dò, thám hiểm
    Explorer les mers
    thám hiểm biển khơi
    Khảo sát tỉ mỉ, nghiên cứu
    Explorer une question
    nghiên cứu một vấn đề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X