• Tính từ

    Ngoài
    Bords externes
    bờ ngoài
    Médicament pour l'usage externe
    thuốc dùng bôi ngoài
    Danh từ
    Học sinh ngoại trú
    Sinh viên y khoa ngoại trú
    Phản nghĩa Interne, pensionnaire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X