• Tính từ

    (có) hình chỉ, mảnh như chỉ
    Antennes filiformes anten
    hình chỉ
    Pouls filiforme
    (y học) mạch chỉ
    Phản nghĩa Epais, gros.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X