• Danh từ giống đực

    Mạch
    Pouls lent
    mạch chậm
    Pouls filiforme
    mạch chỉ
    Pouls alternant
    mạch so le
    se tâter le pouls
    tự lượng sức (trước khi quyết định)
    tâter le pouls à quelqu'un
    bắt mạch ai (nghĩa đen, nghĩa bóng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X