• Danh từ

    Người trồng hoa, người bán hoa
    Người làm hoa giả, người bán hoa giả
    Họa sĩ vẽ hoa
    (từ cũ, nghĩa cũ) người thích chơi hoa

    Tính từ

    Trồng hoa
    Jardin fleuriste
    vườn trồng hoa
    Làm hoa giả
    Ouvrière fleuriste
    nữ công nhân làm hoa giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X