• Danh từ giống đực

    Vườn
    Jardin fruitier
    vườn cây ăn quả
    Vùng màu mỡ (của một nước...)
    (sân khấu) cánh trái (sân khấu, đối với khán giả)
    jardin botanique
    vườn bách thảo
    jardin d'enfants
    vườn trẻ
    jardin d'hiver
    nhà kính (trồng cây)
    jardin public
    công viên
    jardin zoologique
    vườn thú
    jeter des pierres dans le jardin de quelqu'un
    gièm pha ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X