• Tính từ

    Nấu chảy, tan
    Cuivre fondu
    đồng nấu chảy
    Neige fondue
    tuyết tan
    (nghĩa rộng) mờ
    Contours fondus
    đường viền mờ
    (hội họa) nhạt dần (màu)

    Danh từ giống đực

    Sự nhạt dần
    Le fondu des couleurs
    sự nhạt dần của các màu
    (điện ảnh) hình chồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X