• Tính từ

    Tăng lực
    Médicament fortifiant
    thuốc tăng lực
    (nghĩa bóng) làm phấn chấn
    Exemple fortifiant
    tấm gương làm phấn chấn
    Phản nghĩa Affaiblissement, amollissant, anémiant, débilitant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X