• Danh từ giống đực

    Gương mẫu, gương
    Un bon exemple
    một gương tốt
    Cái như thế, cái tương đương
    Sans exemple
    từ trước chưa hề có cái như thế; lạ thường
    Thí dụ
    à l'exemple de
    theo gương
    faire un exemple
    trị để làm gương
    par exemple
    ví như, tỷ dụ
    par exemple!
    ủa!
    Par exemple! vous voilà!
    �� ủa, anh đấy a!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X