• Tính từ

    Hăng
    Cheval fougueux
    con ngựa hăng
    Tempérament fougueux
    khí chất hăng
    Phản nghĩa Calme, froid, posé, serein.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X