-
Danh từ giống đực
(khoa đo lường) như cheval-vapeur
- à cheval
- cưỡi ngựa
- Se promener à cheval
- �� cưỡi ngựa đi dạo chơi
- à cheval sur
- cưỡi lên; ngồi bỏ hai chân hai bên
- à cheval sur sa chaise
- theo đúng, giữ nghiêm túc
- Être à cheval sur son droit
- �� theo đúng quyền hạn của mình
- à cheval sur la probité
- vắt ngang trên
- Propriété à cheval sur deux communes
- �� miếng đất vắt ngang trên hai xã
- brider son cheval par la queue
- làm trái khoáy
- cela ne se trouve point dans le pas d'un cheval
- cái đó khó kiếm lắm, đáy biển mò kim
- changer son cheval borgne contre un aveugle
- đổi ngựa chột lấy ngựa mù, già kén kẹn hom
- cheval dans la main cheval bien mis
- ngựa dễ bảo, ngựa thuần
- cheval de bataille bataille
- bataille
- cheval de bois
- tai nạn máy bay (khi đổ vấp phải vật chướng ngại)
- cheval de frise
- tấm chông (thanh sắt hay tấm ván có gai)
- cheval de manège
- ngựa trường tập
- cheval de retour
- (nghĩa bóng) người tái phạm
- cheval de Troie
- kẻ nội ứng
- fièvre de cheval
- cơn sốt dữ dội
- médecine de cheval remède de cheval
- thuốc công phạt, thuốc mạnh lắm
- monter sur ses grands chevaux
- nổi khùng
- n'avoir ni cheval ni mule
- túng bấn
- travailler comme un cheval
- làm hì hục, làm việc như trâu cày
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ