• Tính từ

    (động vật học) đào bới
    Animaux fouisseurs
    động vật đào bới (đất)
    Pattes fouisseuses
    chân đào bới
    bâton fouisseur bâton à fouir xem
    fouir)
    Danh từ giống đực
    Động vật đào bới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X