• Ngoại động từ

    Làm gãy răng rắc, làm vỡ tan
    Le vent fracasse les arbres
    gió làm cây gãy răng rắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X