• Tính từ

    Rời từng mảnh, rời từng mẫu, chia từng đoạn
    état fragmentaire
    tình trạng rời từng mảnh
    Phản nghĩa Complet, entier, total.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X