• Danh từ giống cái

    Sự rán; cách rán
    Dầu mỡ, mỡ rán, bơ rán
    Thức ăn rán; cá rán
    bruit de friture
    )

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X