• Ngoại động từ

    (từ cũ; nghĩa cũ) làm lạnh, làm nguội
    Le vent froidit les liquides
    gió làm lạnh các chất lỏng
    Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ)
    Lạnh đi, nguội đi
    Bạc đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X