• Tính từ

    Thô lỗ
    Manières frustes
    cử chỉ thô lỗ
    Homme fruste
    con người thô lỗ
    (từ cũ; nghĩa cũ) đã mòn
    Une sculpture fruste
    bức chạm đã mòn
    Phản nghĩa Affiné, cultivé, évolué, fin, raffiné, sophistiqué.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X